Thông số kỹ thuật

 

Ký hiệu thương mại TP Series

Phạm vi đo lường

Giao diện

Đo lường kích thước tại chỗ và khoảng cách

 

 

60°

25°

-20℃~300℃

Tốc độ khung hình: 6Hz(Ethernet)

TP-H0260AN

TP-H0225AN

 

Ethernet

TP-L0260EN

TP-L0225EN

 

USB

TP-L0260UN

TP-L0225UN

100℃~800℃

LAN

TP-L0225EK

Thông số kỹ thuật

Ký hiệu 

TP-L0225EK

TP-L0260EN,
TP-L0225EN

TP-H0260AN,
TP-H0225AN

TP-L0260UN,
TP-L0225UN

Dải nhiệt độ 

100 đến 800 ° C

-20 đến 300 ° C

Độ phân giải

0,5 ° C (Ở nhiệt độ cơ thể đen 100 ° C)

Độ chính xác

± 1% hoặc ± 3 ° C của 
giá trị đo được , tùy theo giá trị nào lớn hơn.

± 2% đọc hoặc ± 3 ° C tùy theo độ trễ 
(Ở nhiệt độ môi trường xung quanh 25 ° C ± 2 ° C)

Máy dò

Mảng Thermopile Approx.2000 Pixel

Bước sóng

Trung tâm bước sóng 10μm

Góc có thể xem

25°∼25°

60 ° ∼60 ° hoặc25 ° ∼25 °

Độ phân giải bán kính

9,1mrad

60 ° x 60 °… 21,8mrad, 25 ° x 25 °… 9,1mrad

Tiêu điểm

Tập trung cố định