Thông số kỹ thuật
Điểm Nổi Bật & Tính Năng Vượt Trội của JW Series
1. Hiệu Suất Cao & Độ Tin Cậy Đỉnh Cao
Dòng JW không chỉ nhỏ gọn mà còn sở hữu thông số kỹ thuật hiệu suất cao, được thiết kế để tối ưu hóa độ tin cậy và khả năng kiểm soát. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và chính xác tuyệt đối.
2. Cấu Trúc Tích Hợp Nhỏ Gọn
Thiết kế cấu trúc tích hợp nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt đáng kể, cho phép bạn tối đa hóa hiệu quả sử dụng bảng điều khiển hoặc tủ điện.
3. Phương Pháp Điều Khiển Đa Dạng, Phù Hợp Mọi Loại Tải
JW Series sử dụng phương pháp điều khiển pha tiên tiến và cung cấp nhiều chế độ phản hồi khác nhau, cho phép bạn lựa chọn model phù hợp nhất với đặc tính của bộ gia nhiệt và ứng dụng cụ thể:
- Điều khiển phản hồi điện áp (voltage feedback control)
- Điều khiển phản hồi dòng điện (current feedback control)
- Điều khiển phản hồi công suất (power feedback control)
- Ngoài ra còn có loại không có điều khiển phản hồi (without feedback control) cho các ứng dụng đơn giản hơn.
4. Điều Khiển 6 Cánh Tay (6-arm control)
Sản phẩm áp dụng điều khiển 6 cánh tay (6-arm control), một kỹ thuật điều khiển Thyristor tiên tiến cho hệ thống ba pha, giúp tối ưu hóa hiệu suất và ổn định tải.
5. Đầy Đủ Chức Năng Bảo Vệ & An Toàn
JW Series được trang bị tiêu chuẩn các tính năng bảo vệ thiết yếu:
- Báo động đứt mạch bộ gia nhiệt (disconnection alarm) giúp cảnh báo kịp thời các sự cố, ngăn ngừa hư hại và gián đoạn sản xuất.
- Chức năng giới hạn dòng điện (current limiter) bảo vệ thiết bị khỏi tình trạng quá dòng, tăng cường tuổi thọ.
6. Khả Năng Mở Rộng Linh Hoạt
- Có sẵn các đơn vị giao tiếp cài đặt (Setting communication unit) tùy chọn, giúp thiết lập và điều chỉnh từ xa dễ dàng.
- Hỗ trợ thông số kỹ thuật máy biến áp bên ngoài (External transformer specifications), tăng cường tính linh hoạt trong cấu hình hệ thống.
7. Giao Tiếp Cấp Cao & Giám Sát Từ Xa
Ngoài các tính năng trên, JW Series còn có khả năng giao tiếp với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn (high-order communication), cho phép:
- Vận hành từ xa (remote operation).
- Giám sát dữ liệu (data monitoring) theo thời gian thực, nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành toàn bộ dây chuyền sản xuất.
Ký hiệu thương mại của Bộ điều chỉnh Thyristor JW
| Model (Mã sản phẩm) | Phương pháp điều khiển (Control Method) | Cầu chì tác động nhanh (Fast Acting Fuse) |
|---|---|---|
| JW40030VA006 | Điều khiển pha / Phản hồi điện áp / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JW40030AA006 | Điều khiển pha / Phản hồi dòng điện / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JW40030WA006 | Điều khiển pha / Phản hồi công suất / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JW40030NA006 | Điều khiển pha, không phản hồi / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JW40030ZA006 | Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JW40030VN006 | Điều khiển pha / Phản hồi điện áp / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JW40030AN006 | Điều khiển pha / Phản hồi dòng điện / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JW40030WN006 | Điều khiển pha / Phản hồi công suất / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JW40030NN006 | Điều khiển pha, không phản hồi / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JW40030ZN006 | Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
* Ghi chú: Bảng này áp dụng cho các model có Điện áp định mức 400V và Dòng điện định mức 30A.
Thông số kỹ thuật Bộ điều chỉnh Thyristor JW
| Số pha (Number of phases) | Ba pha (Three Phase) |
| Điện áp định mức (Rated voltage) | 200V AC (chọn bằng công tắc 200V/220V/240V) 400V AC (chọn bằng công tắc 380V/400V/440V) 460V AC / 480V AC (Chỉ định một trong các loại này) *Lưu ý: Có sẵn thông số kỹ thuật máy biến áp bên ngoài (External transformer) cho 400V |
| Dòng điện định mức (Rated current) | 10A, 20A, 30A, 50A, 75A, 100A, 150A, 200A, Chỉ định 250A, 300A, 400A, hoặc 500A |
| Tần số định mức (Rated Frequency) | 50/60Hz (tự động lựa chọn) |
| Phương pháp điều khiển (Control Method) | Điều khiển pha (Phase control), Điều khiển chia tần số (frequency division control) |
| Phương pháp phản hồi (Feedback Method) | Phản hồi Điện áp (Voltage), Dòng điện (current) và Công suất (power) |
| Đầu vào cài đặt ngoài (External Setting Input) | Tín hiệu Volume (điện trở khuyến nghị 10k Ohm) |
| Đầu vào tiếp điểm ngoài (External contact Input) | Tín hiệu ngoài: Tiếp điểm không điện áp hoặc Open collector (khả năng tải tiếp điểm từ xa lớn hơn hoặc bằng 5mA 5V DC) |
| Đầu vào CT ngoài (External CT input) | 0 đến 5A AC cho dòng định mức |
| Giới hạn nhiệt độ hoạt động | -10 độ C đến 55 độ C |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 30 đến 90% RH (không ngưng tụ sương) |
| Phương pháp lắp đặt (Installation Method) | Lắp đặt trên bảng điều khiển (Panel Mounting) |
| TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | |
|---|---|
| Dòng điện định mức | Trọng lượng (Xấp xỉ) / Kích thước ngoài (H x W x D) |
| 10A, 20A | 5kg / H325×W100×D190mm |
| 30A, 50A | 8kg / H325×W200×D200mm |
| 75A, 100A | 13kg / H325×W288×D220mm |
| 150A đến 250A | 22kg / H325×W420×D240mm |
| 300A đến 500A | 36kg / H495×W420×D240mm |