Thông số kỹ thuật
Tính Năng Nổi Bật Bộ Điều Chỉnh Thyristor Dòng JU
Sản phẩm sở hữu cấu trúc tích hợp nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian lắp đặt mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động.
Dòng JU cung cấp sự linh hoạt vượt trội với hai phương pháp điều khiển tiên tiến, có thể dễ dàng chuyển đổi qua lại:
- Điều khiển pha (Phase control): Phương pháp điều khiển chung, phù hợp cho hầu hết các loại tải.
- Điều khiển chia tần số (Frequency division control): Phương pháp thực hiện chuyển mạch Zero-Cross, giúp giảm đáng kể nhiễu điện từ (EMI) và kéo dài tuổi thọ của bộ gia nhiệt, đặc biệt lý tưởng cho các tải trở.
JU Series được trang bị **chức năng tự chẩn đoán** (self-diagnostic function) là trang bị tiêu chuẩn, giúp nhanh chóng phát hiện và thông báo các lỗi, đảm bảo thời gian hoạt động liên tục (uptime) của hệ thống.
Bộ điều chỉnh Thyristor này được tích hợp **nhiều chức năng bảo vệ** (a variety of protection functions) quan trọng, giúp thiết bị và hệ thống hoạt động an toàn và ổn định.
JU Series hỗ trợ nhiều **tùy chọn (option)** đa dạng, bao gồm các tính năng nâng cao như:
- Báo động đứt mạch bộ gia nhiệt (heater disconnection alarm).
- Chức năng giới hạn dòng điện (current limiting functions).
DANH SÁCH MODEL BỘ ĐIỀU CHỈNH THYRISTOR DÒNG JU (10A)
| Model (Mã sản phẩm) | Phương pháp điều khiển (Control Method) | Cầu chì tác động nhanh (Fast Acting Fuse) |
|---|---|---|
| JU10010VA000 | Điều khiển pha / Phản hồi điện áp / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JU10010AA000 | Điều khiển pha / Phản hồi dòng điện / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JU10010WA000 | Điều khiển pha / Phản hồi công suất / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JU10010NA000 | Điều khiển pha, không phản hồi / Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JU10010CA000 | Điều khiển chia tần số | Tích hợp (Built-in) |
| JU10010VN000 | Điều khiển pha / Phản hồi điện áp / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JU10010AN000 | Điều khiển pha / Phản hồi dòng điện / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JU10010WN000 | Điều khiển pha / Phản hồi công suất / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JU10010NN000 | Điều khiển pha, không phản hồi / Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
| JU10010CN000 | Điều khiển chia tần số | Không có (None) |
* Điện áp cung cấp: 100V, dòng điện định mức: 10A
Thông số kỹ thuật Bộ điều chỉnh Thyristor JU
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Số pha (Number of phases) | Một pha (Single Phase) |
| Dòng điện định mức (Rated current) | 10, 20, 30, 50, 75, 100, 150, 200, 250, 300, 400, 500A (chỉ định loại) |
| Điện áp định mức (Rated voltage) | 100, 110, 120, 200, 220, 240, 380, 400, 440V AC (chỉ định loại) |
| Tần số định mức (Rated Frequency) | 50/60Hz (chuyển đổi tự động) |
| Biên độ dao động tần số cho phép | cộng trừ 2Hz tần số định mức (phạm vi đảm bảo hiệu suất là cộng trừ 1Hz) |
| Giới hạn nhiệt độ hoạt động | -10 đến 55 độ C (phạm vi đảm bảo hiệu suất là 0 đến 500C) |
| Tín hiệu đầu vào (Input Signal) | Chuyển mạch bằng terminal giữa:
|
| Phạm vi đầu ra (Output Range) | 0 đến 98% điện áp định mức |
| Dòng tải tối thiểu (Minimum load current) | 0.5A trở lên (ở đầu ra 98% điện áp định mức) |
| Tải áp dụng (Applied load) | Tải trở (resistance load), Tải cảm ứng (inductive load - chỉ điều khiển pha, điều khiển phía sơ cấp máy biến áp) |
| Phương pháp điều khiển đầu ra | Điều khiển pha (Phase control) / Điều khiển chia tần số (frequency division control) (Có thể chuyển đổi tùy thuộc vào model) |
| Bảo vệ quá dòng (Current Protection) | Ngắt cổng Thyristor (khi dòng điện lớn hơn 120% dòng định mức, áp dụng khi bảo vệ quá dòng được tích hợp hoặc bên ngoài) |
| Phương pháp làm mát (Cooling Method) | Dòng dưới 150A: làm mát tự nhiên, Dòng trên 200A: trang bị quạt làm mát |
| Các tính năng khác (Other features) | Khởi động mềm (Soft start), Tăng/Giảm mềm (Soft up/down) (có thể điều chỉnh từ 1 đến 20 giây) Khởi động mềm khi phục hồi sau sự cố mất điện tức thời. |
| Kích thước ngoài (External dimensions) | H150×W70×D165mm (cho 10A, 20A) H352×W60×D190mm (cho 30A đến 75A) H325×W128×D190mm (cho 100A đến 250A) H495×W128×D230mm (cho 300A đến 500A) |
| Trọng lượng (Weight) | 10A, 20A: khoảng 2kg 30A đến 75A: khoảng 3kg 100A, 150A: khoảng 6kg 200A, 250A: khoảng 7kg 300A đến 500A: khoảng 12kg |