Thông số kỹ thuật

Thyristor (hay Silicon Controlled Rectifier - SCR) là một trong những linh kiện bán dẫn công suất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong việc điều khiển dòng điện xoay chiều (AC). Bộ điều áp Thyristor 1 pha là thiết bị sử dụng linh kiện này để điều chỉnh điện áp và công suất đầu ra, đóng vai trò then chốt trong nhiều hệ thống nhiệt, chiếu sáng và máy móc công nghiệp.

Bài viết này sẽ đi sâu vào Dòng Bộ điều áp Thyristor 1 pha JB Series – một giải pháp được đánh giá cao về hiệu suất, độ tin cậy và tính tiện dụng.


1. Giới Thiệu Chung về JB Series: Nhỏ Gọn và Hiệu Quả

JB Series là dòng bộ điều áp Thyristor 1 pha được thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu suất ổn định với chi phí hợp lý. Điểm nổi bật nhất của dòng sản phẩm này chính là sự kết hợp giữa kích thước nhỏ gọnhiệu năng cao.

  • Thiết kế: Thân máy đơn giản, nhẹnhỏ gọn (compact, one-piece design), giúp giảm thiểu không gian lắp đặt và đơn giản hóa quá trình đấu dây (wiring).
  • Chi phí: Là dòng sản phẩm tương đối không đắt (relatively inexpensive), nhưng vẫn đảm bảo các chức năng điều khiển cơ bản cần thiết (hoạt động không cần phản hồi - without feedback).

2. Đa Dạng Dải Dòng Điện Định Mức

Dòng JB Series cung cấp sự linh hoạt cao cho người dùng với sáu mẫu (six models) khác nhau.

Mẫu Dòng điện định mức (Rated Current)
JB Series Từ 20A đến 100A

Dải dòng điện rộng này giúp các kỹ sư dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu công suất cụ thể của hệ thống.

3. Các Phương Pháp Điều Khiển Tiên Tiến

Một trong những ưu điểm lớn của JB Series là khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các phương pháp điều khiển phổ biến:

  • Điều khiển pha (Phase Control): Phương pháp điều khiển truyền thống, sử dụng góc kích để điều chỉnh công suất liên tục, phù hợp với hầu hết các tải.
  • Điều khiển chia tần số (Frequency Division Control - Zero-Cross Control): Phương pháp đóng/cắt tải tại điểm điện áp bằng 0 (zero-cross), giúp giảm nhiễu sóng hài (harmonics) và tăng tuổi thọ của tải nhiệt.

Người dùng có thể chuyển đổi dễ dàng giữa hai chế độ này tùy theo loại tải và yêu cầu của ứng dụng.

4. Nâng Cao Độ Tin Cậy và An Toàn Vận Hành

JB Series được trang bị các tính năng thông minh nhằm cải thiện khả năng điều khiển, bảo vệ hệ thống và tối ưu hóa quá trình vận hành:

  • Chức năng khởi động mềm (Soft Start): Đảm bảo quá trình tăng công suất diễn ra từ từ, tránh hiện tượng sốc điện, bảo vệ tải và linh kiện.
  • Soft up/down: Cho phép điều chỉnh công suất tăng/giảm một cách mượt mà.
  • Khởi động mềm khi phục hồi sau mất điện tức thời: Chức năng soft start functions when recovering from momentary power interruption giúp thiết bị trở lại trạng thái hoạt động ổn định và an toàn sau sự cố điện áp thoáng qua.
  • Tự động nhận dạng tần số (Automatic Frequency Discrimination Function): Tự động thích ứng với tần số nguồn (50Hz hoặc 60Hz).
  • Chức năng cài đặt độ dốc (Gradient Setting Function): Cho phép người dùng điều chỉnh tốc độ thay đổi công suất.
  • Chức năng cài đặt giới hạn dưới (Lower Limit Setting Function): Thiết lập mức công suất tối thiểu.

5. Phụ Kiện Hỗ Trợ Đa Dạng

Ngoài các tính năng tích hợp, JB Series còn được hỗ trợ bởi nhiều loại phụ kiện (a wide range of accessories) đi kèm. Điều này giúp mở rộng khả năng ứng dụng và tích hợp của bộ điều áp vào các hệ thống phức tạp hơn một cách dễ dàng và hiệu quả.

6. Danh sách model sản phẩm

Model chi tiết của Thyristor JB
Mẫu (Models) Dòng điện định mức (Rated Current)
JB-2020 20A
JB-2030 30A
JB-2040 40A
JB-2050 50A
JB-2075 75A
JB-2100 100A

7. Thông số kỹ thuật thyristor JB

Thông số kỹ thuật của Thyristor JB

Thông số kỹ thuật (Specification) Mô tả (Description)
Số pha (Number of phases) Một pha (Single Phase)
Dòng điện định mức (Rated current) Sáu loại: 20A, 30A, 40A, 50A, 75A, và 100A
Điện áp định mức (Rated voltage) 100V-120VAC, 200V-240VAC
(Hệ thống 100V và 200V dùng chung, chuyển đổi bằng terminal)
Tần số nguồn (Power frequency) 50/60Hz (chuyển đổi tự động)
Tín hiệu đầu vào (Input Signal) 4 đến 20mADC, 1 đến 5VDC hoặc tín hiệu tiếp điểm đóng/ngắt (chuyển đổi qua terminal)
Điện trở đầu vào (Input resistance) 100Ω (4~20mADC), 25kΩ (1~5VDC)
Dải đầu ra (Output Range) 0 đến 98% điện áp định mức
Dòng tải tối thiểu (Minimum load current) 0.5A (tại đầu ra 98%)
Tải áp dụng (Applied load) Tải điện trở (resistance load)
Tải cảm kháng (inductive load - điều khiển phía sơ cấp biến áp, mật độ từ thông ≤ 1.25T, chỉ áp dụng phương pháp điều khiển pha)
Phương pháp điều khiển (Control Method) Điều khiển pha (Phase control) / Điều khiển chia tần số (frequency division control)
(Chuyển đổi bằng công tắc DIP bên trong)
Dải cài đặt đầu ra (Output Setting Range) Cài đặt độ dốc (Gradient setting) (0 đến 100%)
Cài đặt giới hạn dưới (lower limit setting) (0 đến 100%)
Các tính năng khác (Other features) Soft start, soft up/down (biến đổi từ 1 đến 20 giây)
Soft start khi phục hồi sau mất điện tức thời
Kích thước ngoài (External dimensions) H172×W48×D143mm (loại 20A, 30A)
H188×W68×D148mm (loại 40A, 50A)
H200×W116×D157mm (loại 75A, 100A)
Trọng lượng (Weight) 20A: ~1.0kg, 30A: ~1.0kg, 40A: ~1.3kg, 50A: ~1.3kg, 75A: ~1.9kg, 100A: ~1.9kg