Thông số kỹ thuật

Ký hiệu thương mại Temperature recorder AL4000 - Chino

Công thức chấm điểm

Kí hiệu Số điểm đầu vào
AL 4706 - N 0 A - NNN 6 điểm

Định dạng bút

Kí hiệu Số điểm đầu vào
AL 471 P - N 0 A - NNN 1 cây bút
AL 472 P - N 0 A - NNN 2 Bút
AL 473 P - N 0 A - N N N 3 Bút
AL 474 P - N 0 A - N N N 4 Bút

Thông số kỹ thuật Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ điện tử

Loại đầu vào Điện áp DC ... ± 13.8mV, ± 27.6mV, ± 69.0mV, ± 200mV, ± 500mv, ± 1V, ± 5V, ± 10V, ± 20V, ± 50V thêm điện trở tiếp nhận dòng điện một chiều ... bên ngoài (100Ω, 250Ω) cung cấp bằng cách 
cặp nhiệt điện ... K, E, J, T , R, S, B, N, U, L, W-WRe26, WRe5-WRe26, PtRh40-PtRh20, NiMo-Ni, CR-AuFe, PlatinelⅡ, Au / Pt 
RTD ... Pt100, Pt100 cũ, JPt100, Pt50, PT Co
Độ chính xác ± 0,1% ± 1 chữ số của dải tỷ lệ (đầu vào điện áp DC)
Chu kỳ đo Công thức chấm điểm 1 giây / 6 điểm
Định dạng bút Khoảng 100 ms
Giấy ghi biểu đồ

Loại gấp.

Chiều rộng đầy đủ 114 mm, tổng chiều dài 10 m, chiều rộng ghi hiệu quả 100 mm

Số điểm đo Công thức chấm điểm 6 điểm
Định dạng bút 1 đến 4 điểm
Phương pháp ghi Công thức chấm điểm Ruy banwg mực với 6 dải màu
Định dạng bút Ghi âm tương tự · · · dùng một lần cảm thấy bút 
ghi âm kỹ thuật số · · · dot loại plotter bút
Tốc độ biểu đồ Công thức chấm điểm Từ 1 đến 1500 mm/h, cài đặt tùy chọn ở khoảng thời gian 1mm (tuy nhiên có thể đặt 12.5 mm)
Định dạng bút Tùy ý đặt từ 1 đến 600 mm/h hoặc 1 đến 200 mm/phút với khoảng thời gian 1mm (tuy nhiên có thể đặt 12.5 mm)
Loại báo động Giá trị tuyệt đối giới hạn trên giới hạn thấp hơn báo động, khác biệt giới hạn trên giới hạn thấp hơn báo động giới hạn, thay đổi tỷ lệ giới hạn trên giới hạn 
thấp hơn báo động, FAIL, lịch hẹn giờ, ghi âm phát hiện cuối bảng
Cài đặt cảnh báo Cài đặt điểm cá nhân, tối đa 4 cấp/kênh
Điện áp cung cấp 100V-240VAC, 50/60Hz
Kích thước bên ngoài Công thức chấm điểm W 144 × H 144 × D 195 mm
Định dạng bút W 144 × H 144 × D 220 mm
Trọng lượng Khoảng 3,0 kg