Thông số kỹ thuật

Ký hiệu thương mại Temperature Recorder KR3000-Chino

Kí hiệu Số điểm đo
KR 3120 - N 0 A Đầy đủ đầu vào 12 điểm (đặc điểm kỹ thuật 100ms)
KR 3140 - N 0 A Đầy đủ đầu vào 24 điểm (đặc điểm kỹ thuật 100ms)
KR 3160-N 0 A Đầy đủ đầu vào 36 điểm (đặc điểm kỹ thuật 100ms)
KR 3180-N 0 A Đầy đủ đầu vào 48 điểm (100 ms spec)
KR 3121 - N 0 A Đầy đủ đầu vào 12 điểm (1s đặc điểm kỹ thuật)
KR 3141 - N 0 A Đầy đủ đầu vào 24 điểm (1s đặc điểm kỹ thuật)
KR 3161 - N 0 A Đầy đủ đầu vào 36 điểm (1s đặc điểm kỹ thuật)
KR 3181 - N 0 A Đầy đủ đầu vào 48 điểm (1s đặc điểm kỹ thuật)

Thông số kỹ thuật của Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ điện tử

Số điểm đo 12 điểm, 24 điểm, 36 điểm, 48 điểm
Loại đầu vào Đầy đủ phạm vi. Điện áp DC ··· ± 13.8mV ~ ± 50V 
                           Cặp nhiệt B · · ·, R, S, K, E, J, T, N, PtRh40-PtRh20, NiMo-Ni, 
                            WRe5-WRe26, W-WRe26 , CR-AuFe, PlatinelⅡ, U , L 
RTD ··· Pt100, JPt100, Pt50, Pt -CO
Chu kỳ đo 100ms đặc điểm kỹ thuật · · · 100ms /tất cả các điểm 
1s đặc điểm kỹ thuật · · · khoảng 300ms /tất cả các điểm

Đặc điểm của Bộ ghi KR3000

Bộ nhớ trong Bộ nhớ flash (dung lượng 8 MB)
Bộ nhớ ngoài Thẻ CF (dung lượng 32 MB đến 8 GB)
Chu kỳ ghi 100, 200, 500 mili giây 
1, 2, 3, 5, 10, 15, 10, 20, 30 s 1, 2, 3, 5, 10, 15, 20, 30, 60 phút
Dữ liệu đã ghi Dữ liệu đo lường · · · tên tệp (tên nhóm), ngày bắt đầu ghi ngày và ngày, thẻ, dữ liệu đo lường, trạng thái cảnh báo · loại, thông số cài đặt văn bản đánh dấu

Đặc điểm chung của Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ

Điện áp cung cấp 100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Điện năng tiệu thụ tối đa 65VA
Trọng lượng

Xấp xỉ 7,2 kg