Thông số kỹ thuật
Ký hiệu thương mại
Ký hiệu |
Các loại |
Tín hiệu đầu ra nhiệt độ |
HN-CQA |
Loại treo tường |
4 đến 20mADC (truyền 2 dây) |
HN-CVA |
Kiểu chèn (loại mềm) |
|
HN-CPA |
Loại chèn (loại cứng) |
|
HN-CFA□ |
Loại tách biệt |
|
HN-CGA□ |
Tách nhiệt loại điện trở |
|
HN-CQB |
Loại treo tường |
Hệ thống 3 dây Pt100 |
HN-CVB |
Kiểu chèn (loại mềm) |
|
HN-CPB |
Loại chèn (loại cứng) |
□… Chiều dài cáp 1: 1m, 2: 2m, 3: 3m (loại tách biệt và loại điện trở cách ly chỉ)
Thông số kỹ thuật của Máy đo nhiệt độ HN-C
Kiểu |
Loại treo tường |
Loại tách biệt |
Tách |
Kiểu chèn |
Loại chèn |
|
Ký hiệu |
HN-CQ□ |
HN-CFA |
HN-CGA |
HN-CV□ |
HN-CP□ |
|
Độ ẩm |
Cảm biến |
Loại điện dung Polymer cao |
||||
Phạm vi đo |
0 đến 100% RH (không ngưng tụ sương) |
|||||
Xếp hạng chính xác |
± 2% RH (ở 0 đến 90% RH và 25°C), ± 3% RH (ở 90 đến 95% RH và 25°C) |
|||||
Hệ số nhiệt độ /độ ẩm tương đối |
± 0,1% RH /°C (trong khoảng từ 5 đến 80°C) |
|||||
Thời gian đáp ứng |
Trong vòng 15 giây (phản ứng 90%, 25°C và dưới luồng gió 0,1m/s) |
Trong vòng 1 phút (ở cùng điều kiện hiển thị bên trái) |
||||
Tín hiệu đầu ra |
4 đến 20mADC, truyền 2 dây (0-100% RH) |
|||||
Tải sức đề kháng |
500Ω hoặc thấp hơn (ở nguồn 24VDC) |
|||||
Nhiệt độ |
Cảm biến |
Nhiệt kế kháng bạch kim Pt100 JIS loại A |
||||
Phạm vi đo |
0 đến 50°C |
-40 đến 80°C |
-40 đến 180°C |
0 đến 50°C |
0 đến 80°C |
|
Độ chính xác |
±0.3°C |
±0.5°C |
±0.3°C |
|||
Tín hiệu đầu ra |
4 đến 20mADC, truyền 2 dây (đối với phạm vi đo) cho HN-C □ A |
|||||
Tải điện trở |
500Ω hoặc thấp hơn (ở nguồn 24VDC) |
|||||
Sensor interchangeablility |
Cắm vào có thể hoán đổi cho nhau |
Cắm vào hoán đổi cho nhau (bao gồm cả cáp) |
Cắm vào có thể hoán đổi cho nhau | |||
Phạm vi nhiệt độ |
Đồng hồ đo |
0 đến 50°C |
|
|
|
|
cảm biến |
0 đến 50°C |
-40 đến 80°C |
-40 đến 180°C |
0 đến 50°C |
0 đến 80°C |
|
Điện áp |
12 đến 24VDC ± 1V |
|
||||
Kết nối |
Kết nối thiết bị đầu cuối không vít |
Kết nối thiết bị đầu cuối (M4 x 5) |
||||
Vật chất |
Đồng hồ đo |
Nhựa |
Nhôm đúc |
|||
Ống bảo vệ |
—- |
Nhựa |
ITS |
|||
Gắn kết |
Vít cố định (M4 x 2) hoặc gắn DIN rail |
Vít (M4 x 2) |
Mặt bích (JIS 5K 25A) |
|||
Trọng lượng |
Khoảng 160g |
Khoảng 220g |
Khoảng 240g |
Khoảng 1,6kg |
||
Phụ kiện |
Đèn chiếu sáng gắn tường |
—- |
—- |
|||
Khác |
—- |
Chiều dài cáp: 1m, 2m, 3m (được chỉ định) |
—- |
—- |